Danh mục
Trang chủ / Chia sẻ kinh nghiệm ngành Kỹ thuật hình ảnh / Chẩn đoán hình ảnh và vai trò trong thời đại 4.0 là gì?

Chẩn đoán hình ảnh và vai trò trong thời đại 4.0 là gì?

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Trong thời đại 4.0, việc tích hợp công nghệ và kỹ thuật số vào lĩnh vực y tế mang lại nhiều lợi ích to lớn, sẽ giúp con người khám phá sâu hơn vào bên trong cơ thể mà không thể nhìn thấy bằng mắt thường.


Chẩn đoán hình ảnh và vai trò trong thời đại 4.0 là gì?

1. Tầm quan trọng của chẩn đoán hình ảnh trong tầm soát sức khỏe

Giảng viên tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ: Chẩn đoán hình ảnh ngày càng trở nên quan trọng và được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong việc sàng lọc và phát hiện ung thư. Chẩn đoán hình ảnh cho phép chúng ta phát hiện các dấu hiệu tiền ung thư ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Thuật ngữ “chẩn đoán hình ảnh” đang trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ y học hiện nay, liên quan đến các kỹ thuật khám lâm sàng.

Chẩn đoán hình ảnh là việc sử dụng các phương pháp hình ảnh để tạo ra mô phỏng về hình dáng, chức năng và cấu trúc bên trong cơ thể. Nhờ vào những hình ảnh này, bác sĩ có thể nhanh chóng và chính xác phát hiện các bệnh lý.

2. Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh phổ biến

2.1. Siêu âm

Siêu âm sử dụng sóng âm cao tần để tạo ra hình ảnh mô phỏng các cơ cấu mềm trong cơ thể. Kỹ thuật này rất an toàn và phù hợp cho nhiều đối tượng, bao gồm cả phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ. Quá trình siêu âm đòi hỏi việc bôi gel lên da và đặt máy siêu âm lên vùng cần kiểm tra. Hình ảnh thu được có thể được xem ngay lập tức.

Siêu âm có chi phí thấp, không gây nhiễm xạ, cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác, đồng thời đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

2.2. Chụp X-quang

Chụp X-quang là phương pháp phổ biến nhất trong y học để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể. Hiện nay, chụp X-quang được áp dụng cho nhiều phần khác nhau của cơ thể để kiểm tra tình trạng sức khỏe. Ví dụ, chụp X-quang ngực thẳng dùng để kiểm tra tim phổi, trong khi chụp X-quang tay/chân sử dụng để xác định mức độ chấn thương.

Chụp X-quang tuyến vú, hay còn gọi là mammography, được sử dụng để sàng lọc ung thư vú và theo dõi tình trạng tuyến vú. Kỹ thuật này giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường và tiến triển của khối u. Mặc dù chụp X-quang tuyến vú có chi phí thấp và khả năng phát hiện tốt, nhưng cần cân nhắc với phụ nữ mang thai và chỉ được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Chụp X-quang đơn giản, bệnh nhân chỉ cần đặt vị trí cơ thể cần kiểm tra vào máy chụp X-quang. Sau khi máy tạo ra sóng điện từ, hình ảnh bên trong cơ thể sẽ được thu lại. Kỹ thuật này đem lại tính tiện lợi, chi phí thấp so với các phương pháp khác trong .

2.3. Chụp cắt lớp vi tính (CT)

Theo kinh nghiệm ngành Kỹ thuật hình ảnh y học thì chụp cắt lớp vi tính, còn được gọi là chụp CT, là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh dựa trên việc tạo ra các mặt cắt ngang của cơ thể. So với chụp X-quang, hình ảnh từ chụp CT mang tính chi tiết và rõ nét hơn. Quá trình chụp CT thường yêu cầu bệnh nhân nằm trên một bàn di chuyển và qua một vòng tròn rỗng ngang. Trong suốt quá trình, ống tia X sẽ xoay quanh cơ thể để tạo ra nhiều góc cắt khác nhau. Hình ảnh này sau đó sẽ được xử lý trên máy tính và chuyển đến phòng thăm khám để bác sĩ đọc và phân tích.

Chụp cắt lớp vi tính thường được áp dụng trong các trường hợp chấn thương và tình trạng cấp cứu. Để đạt được hình ảnh chất lượng nhất, bác sĩ có thể sử dụng thuốc cản quang (nếu cần) để làm nổi bật các cấu trúc bên trong.

Tuy rằng kỹ thuật chụp CT hữu ích trong các tình huống khẩn cấp và chấn thương, nhưng nó có chi phí cao hơn và mất nhiều thời gian hơn so với chụp X-quang thông thường.


Hình ảnh chụp cắt lớp vi tính (CT)

2.4. Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Chụp cộng hưởng từ, thường được gọi là MRI, là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến nhất hiện nay. Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh từ các mặt cắt ngang của cơ thể bằng cách sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến. Hình ảnh từ MRI áp dụng cho cả xương và mô mềm, cho phép chẩn đoán các tình trạng như chấn thương dây chằng và rách sụn đầu gối, u xương, thoát vị đĩa đệm, thoái hóa xương, và nhiều tình trạng khác.

Bên cạnh đó, giảng viên Cao đẳng Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết: Một ưu điểm quan trọng của MRI là không sử dụng bức xạ ion hóa, thay vào đó sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh. Do đó, nó được coi là phương pháp an toàn và phù hợp cho mọi đối tượng, bao gồm cả phụ nữ mang thai sau 5 tháng. Tuy nhiên, chụp MRI mất nhiều thời gian hơn và có chi phí cao.

3. Lưu ý khi sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Trước khi tiến hành chẩn đoán hình ảnh, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Không phải kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào cũng phù hợp cho tất cả mọi người. Việc chia sẻ tình trạng sức khỏe, thông tin về bệnh lý, và việc mang thai (đối với phụ nữ) là quan trọng để bác sĩ có thể lựa chọn kỹ thuật phù hợp.
  • Nên đăng ký trước khi thực hiện thăm khám chẩn đoán hình ảnh.
  • Cần tham khảo và hiểu rõ về chi phí trước khi điều trị.
  • Tuân thủ hướng dẫn từ bác sĩ để đảm bảo hình ảnh chẩn đoán không bị mờ.
  • Ưu tiên lựa chọn cơ sở y tế hoặc bệnh viện có chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh chuyên nghiệp.

Nguồn: chandoanhinhanh.info

Có thể bạn quan tâm

Kỹ thuật chụp CT răng trong nha khoa là gì?

  Chụp phim CT Cone Beam là phương pháp quan trọng để đạt được kết ...